Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Green ” Tìm theo Từ (238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (238 Kết quả)

  • / ´gri:ni /, Tính từ: hơi lục,
  • / grin /, Tính từ: xanh lá cây, lục, xanh; tươi, Đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt (nước da), (nghĩa bóng) ghen,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền giấy,
  • xanh ve chai,
  • lục bóng,
  • xanh tối thiểu,
  • đất xanh glaucoxit,
  • súng phóng màu lục,
  • giăm bông tơi,
  • chóp máy đồng hóa,
"
  • như greenfinch,
  • thợ trẻ (thiếu kinh nghiệm),
  • quặng chưa gia công, quặng nguyên,
  • Danh từ: một loạt đề nghị chính phủ đưa ra để nhân dân bàn trước khi chuyển thành pháp luật, sách xanh, tiền dự án luật,
  • sự mục xanh,
  • Danh từ: món rau trộn,
  • sa thạch màu lục,
  • đá phiến lục, đá phiến màu lục,
  • đờm xanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top