Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grind ” Tìm theo Từ (438) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (438 Kết quả)

  • / graind /, Danh từ: sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi bộ để tập luyện, lớp học cấp tốc để...
  • / ´griηgou /, Danh từ: ( mỹ la tinh) người nước ngoài (chủ yếu là người anh, người mỹ),
  • / ´graində /, Danh từ: cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người kèm học thi, học sinh học gạo, răng hàm, ( số nhiều) tiếng...
  • sự nghiền nhỏ, sự nghiền nhỏ, sự nghiền mịn,
"
  • mài hớt lưng,
  • Danh từ: kẻ phá đám,
  • mài mặt phẳng,
  • đá mài,
  • sự nghiền dạng tấm nhỏ,
  • sự nghiền chuẩn,
  • sự nghiền thông thường,
  • sự nghiền thô, sự nghiền thô,
  • sự mài bề mặt, sự mài mặt đầu, sự mài phẳng,
  • sự nghiền ẩm, sự nghiền ẩm,
  • Động từ: nghiền khô,
  • độ nghiền mịn tối ưu,
  • sự nghiền trung binh,
  • / grænd /, Tính từ: rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú,...
  • / graid /, danh từ, tiếng ken két, tiếng kèn kẹt, Động từ, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • sự nghiền cực mịn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top