Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ground-level” Tìm theo Từ (4.770) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.770 Kết quả)

  • vùng đất phẳng, bình địa, vùng đất bằng,
  • cao độ nền đường, mức cơ bản (năng lượng), cao trình (mặt) đất, cốt mặt đất, độ cao mặt đất, cao trình mặt đất, mức chuẩn,
"
  • độ cao gốc, độ cao thực tế,
  • sự bay ở tầm thấp,
  • cao trình đất hoàn thiện,
  • mặt nước ngầm, mức nước ngầm, mực nước ngầm, Địa chất: mực nước ngầm, drawdown ( ofthe ground water level ), sự hạ thấp mực nước ngầm, drawdown ( ofthe ground water level...
  • cao trình đất hoàn thiện,
  • sự bay ở tầm thấp,
  • bệ cọc thấp,
  • tầng chứa nước ngầm,
  • độ cao của âm, mức âm, mức tiếng ồn, mức âm thanh, diffuse sound level, mức âm thanh khuếch tán, direct sound level, mức âm thanh trực tiếp, sound level meter, máy đo mức âm thanh, sound-level difference, hiệu mức...
  • nhà trên mặt đất,
  • mức nước ngầm,
  • nồng độ mức mặt đất (chất độc),
  • mỏ hàn gây bồi,
  • âm lượng kế, máy đo tiếng ồn,
  • mức công suất âm thanh,
  • mức tăng cường âm thanh, mức gia tốc âm thanh,
  • mức độ hấp thụ âm,
  • âm lượng kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top