Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grounder” Tìm theo Từ (896) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (896 Kết quả)

  • / ´graundid /, Tính từ: (điện) được tiếp đất; được nối đất, bị mắc cạn, có cơ sở vững chắc, Hóa học & vật liệu: bị chôn vùi,
  • / ´raundə /, Kinh tế: người thao tác ở máy vê tròn, Giải trí: tay cờ bạc chuyên nghiệp,
  • Danh từ số nhiều: (thể dục,thể thao) môn bóng runđơ,
  • / ´flaundə /, Danh từ: (động vật học) cá bơn, sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...), sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên, Nội...
  • / graunsəl /, Danh từ: cây cúc bạc,
  • Danh từ: (động vật học) cá mú, cá mú (grouper), cá mú, cá song,
  • / ´raundl /, Danh từ: vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...), (văn học) thể thơ hai vần rôngđô (như) rondeau
  • / ´grautə /, Cơ khí & công trình: súng phụt,
"
  • cây đố, nẹp gỗ,
  • / ´grʌntə /, Danh từ: con lợn, người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn,
  • bắt (dây điện) xuống đất,
  • điểm trung hoà tiếp đất,
  • Tính từ: Đáng tin cậy, chắc chắn, có cơ sở, được dựa trên thực tế, được chứng minh (tin tức..), Từ...
  • / ´baundə /, Danh từ: (từ lóng) anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu, Từ đồng nghĩa: noun, cad , lout
  • / ´graində /, Danh từ: cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người kèm học thi, học sinh học gạo, răng hàm, ( số nhiều) tiếng...
  • / ´paundə /, Danh từ: vật nặng 1 pao, vật nặng bằng một số pao cụ thể; súng bắn đạn nặng một số pao xác định, vật trị giá bao nhiêu bảng anh; người có bao nhiêu bảng...
  • / ˈfaʊndər /, Danh từ: thợ đúc (gang...), người thành lập, người sáng lập, (thú y học) sự viêm khớp chân của ngựa, Nội động từ: sập xuống,...
  • / ´grausə /, Danh từ: (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo), Kỹ thuật chung: cọc nhọn, mái...
  • / ´raundid /, Tính từ: bị làm thành tròn, phát triển đầy đủ, Kỹ thuật chung: được làm tròn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top