Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Groveling” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • / ´grɔvəliη /, Tính từ: bợ đỡ, hèn hạ, groveling praises, những lời khen hèn hạ
  • Danh từ: sự làm rối (chỉ, sợi dây), sự làm rắc rối (vấn đề), ( số nhiều) những sợi rút ra (ở một tấm vải), độ gồ ghề...
  • / ʃʌvəliη /, sự xúc (bằng xẻng),
  • trấu, láng,
  • / ´trævəliη /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như travelling, Kỹ thuật chung: đang chạy, đang quay, di chuyển, dịch chuyển, động, sự chạy, sự chuyển dịch, sự di động, Từ...
"
  • / ´grævəliη /, Kỹ thuật chung: sự rải sỏi,
  • cẩu di động, cần trục, cần trục di động, cầu lăn, cầu trục, hand power traveling crane, cần trục kéo tay, overhead traveling crane, cần trục cầu chạy, twin traveling crane, cần trục đôi
  • cầu thang lăn, cầu thang tự động,
  • bàn chạy, bàn di động,
  • máy xoa bóng,
  • ván khuôn trèo, ván khuôn trượt,
  • cần trục di động, giàn cần cẩu,
  • lò di động,
  • kính đỡ động, giá đỡ động,
  • sóng lướt, sóng di động, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng chuyền tới, sóng tiến, reverse traveling-wave, sóng lan truyền ngược, helix-traveling wave tube, sóng chạy xoắn ốc, microwave-wave traveling-wave tube, đèn...
  • cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động cơ, traveling bridge crane driver's cabin, cầu trục có buồng lái, traveling bridge crane...
  • băng tải,
  • trường chạy, trường di động,
  • cơ cấu tịnh tiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top