Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gull ” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ´gʌli /, Danh từ: con dao to, rãnh (do nước xói mòn); máng, mương, Ngoại động từ: Đào rãnh, khơi thành rãnh, khơi thành máng, Xây...
  • / gʌl /, danh từ, (động vật học) mòng biển, người ngờ nghệch, người cả tin, ngoại động từ, lừa, lừa bịp, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to gull somebody out of his money, lừa...
  • lỗ (cống) thoát nuớc, Danh từ: lỗ cống thoát nước,
  • lỗ cống thoát nước,
  • danh từ, chim hải Âu ở vùng bắc cực,
  • Danh từ: kẻ lừa bịp những người khờ khạo,
"
  • rãnh bể phốt, yard disconnector gully, rãnh bể phốt ngoài sân
  • rãnh tập trung nước,
  • sự xói mòn mương máng, sự xâm thực nghiêm trọng trong đó kênh rãnh bị cắt sâu hơn 30cm (1 foot). nói chung, mương máng là loại rãnh đủ sâu để giao nhau với nông cụ.
  • giếng thăm,
  • mương,
  • phễu thu nước máng, vũng mương xói,
  • rãnh thoát nước,
  • phễu thu nước sàn,
  • Danh từ: sự xói mòn của nước thành rãnh, sự xói mòn thành rãnh, mương xói,
  • rãnh thoát nước, Danh từ: rãnh thoát nước,
  • rãnh thoát nước mưa, road gully (gutter), rãnh thoát nước mưa (lề đường)
  • / 'si:gʌl /, danh từ, (động vật học) mòng biển (chim),
  • Danh từ: hải âu màu thẫm ở bắc Đại tây dương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top