Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Guts ” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´gʌtsi /, Tính từ: gan góc, dũng cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, courageous , determined , gallant ,...
  • Danh từ: người ăn nhiều,
  • ruột non,
  • ruột già,
  • ruột non,
  • / 'fætgʌt /, danh từ, người to béo đẫy đà,
  • Thành Ngữ:, to hate sb's guts, ghét cay ghét đắng ai
  • Idioms: to have a person 's guts, (thtục)ghét cay ghét đắng người nào
  • Thành Ngữ:, to sweat one's guts out, kiệt sức vì làm việc quá nặng nhọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top