Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gyoscopic” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ¸dʒairə´skɔpik /, Tính từ: hồi chuyển, Kỹ thuật chung: con quay, hồi chuyển, gyroscopic effect, hiệu ứng con quay, gyroscopic stability, độ ổn định...
  • Toán & tin: (thuộc) con quay hồi chuyển,
"
  • (liên quan đến) sự nhìn thân thể trần truồng,
  • (thuộc) xétnghiệm nước tiểu,
  • / ¸kraiə´skɔpik /,
  • mô-men hồi chuyển,
  • lực hồi chuyến, lực hồi chuyển,
  • sàn quay vòng,
  • địa bàn hồi chuyển, la bàn hồi chuyển,
  • con lắc hồi chuyển,
  • mômen hồi chuyển,
  • mô men con quay, mômen quay hồi chuyển,
  • động hồi chuyển đôi,
  • hiệu ứng con quay, hiệu ứng hồi chuyển,
  • độ ổn định con quay, độ ổn định hồi chuyển, sự ổn định con quay, sự ổn định hồi chuyển, tính ổn định con quay, tính ổn định hồi chuyển,
  • đường thẳng đứng hồi chuyển,
  • lưu lượng kế hồi chuyển,
  • phương pháp nghiệm lạnh,
  • đồng hồ báo góc giạt kiểu con quay, máy ngắm kiểu con quay,
  • lưu tốc kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top