Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hào” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • tiền tố chỉ xương móng,
  • Danh từ: sự rối rắm ầm ĩ, sự loạn xạ nhặng xị,
  • (thuộc) xương móng-nắp thanh quản,
  • Thán từ: ha ha (diễn tả sự thú vị),
  • / hou /, Thán từ: Ô! ồ! thế à!, này!, (hàng hải) kia!, kia kìa, như whore ( từ lóng ), land ho !, đất liền kia kìa! kia đất liền!
  • Nghĩa chuyên ngành: bunker,
  • / ´hei´hou /, thán từ, hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường), hây! hây hô! (tỏ ý thúc giục, động viên),
  • Thán từ: hừm! (dùng để diễn tả sự chán nản hoặc khinh bỉ),
"
  • Tính từ: sốt sắng, hăng hái,
  • Thành Ngữ:, heave ho !, (hàng hải) hò dô ta, hò
  • / 'tæli'hou /, Thán từ: hú, Danh từ: tiếng hú (của người đi săn), Nội động từ: hú,
  • bộ dao động cao tần,
  • chuyển ô, chuyển tế bào,
  • / 'jouhi:v'hou /, Thán từ: dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo dây),
  • dao động kí ho-koto, dao động ký ho và koto,
  • kênh 384 kbit/s (6 kênh dso của một mạch t1),
  • Nghĩa chuyên ngành: unscheduled session,
  • hệ thống tăng âm ,loa cho các khoa phòng toàn bệnh viện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top