Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hãm” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • / hæm /, Danh từ: Đùi lợn muối và sấy khô để ăn, giăm bông, thịt giăm bông, bắp đùi (súc vật), ( số nhiều) mông đít, diễn viên nghiệp dư (không chuyên nghiệp), Nội...
  • Đại từ: nó, hắn, ông ấy, anh ấy,
  • / hʌm /, Danh từ: tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, (từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối, Nội...
  • / hem /, Danh từ: Đường viền (áo, quần...), Ngoại động từ: viền, Nội động từ: ( + in, about, around) bao vây, bao bọc,...
  • giăm bông hun khói, giăm bông muối,
  • giăm bông đã tàng trữ,
  • Thán từ: hừm! (dùng để diễn tả sự chán nản hoặc khinh bỉ),
  • sọc tạp nhiễu, sọc tiếng ồn,
  • Danh từ: mép, gấu,
"
  • nồi nấu giăm bông,
  • / ´hæm¸fistid /, Tính từ: (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu,
  • tiếng ù rơle,
  • giăm bông muối tự làm,
  • giăm bông hộp,
  • tiếng ù lưới điện,
  • giăm bông tơi,
  • sự lột da thịt mông,
  • dụng cụ lấy mẫu giăm bông,
  • nhiễu phông,
  • Danh từ: mũi khâu rua, Ngoại động từ: rua (mùi soa...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top