Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hảo” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • Động từ: nói ra điều gì đó với ai (thường với người ngang hàng hay người dưới), nói cho biết để phải theo đó mà làm, bảo sao nghe vậy, ai bảo mày thế?, có ăn không...
  • tiền tố chỉ xương móng,
  • Danh từ: sự rối rắm ầm ĩ, sự loạn xạ nhặng xị,
"
  • (thuộc) xương móng-nắp thanh quản,
  • Thán từ: ha ha (diễn tả sự thú vị),
  • / hou /, Thán từ: Ô! ồ! thế à!, này!, (hàng hải) kia!, kia kìa, như whore ( từ lóng ), land ho !, đất liền kia kìa! kia đất liền!
  • / ´hei´hou /, thán từ, hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường), hây! hây hô! (tỏ ý thúc giục, động viên),
  • Thán từ: hừm! (dùng để diễn tả sự chán nản hoặc khinh bỉ),
  • Tính từ: sốt sắng, hăng hái,
  • Danh từ: video conference,
  • Nghĩa chuyên ngành: transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, air transport insurance
  • Nghĩa chuyên ngành: casualty insurance, contingency insurance,
  • Thành Ngữ:, heave ho !, (hàng hải) hò dô ta, hò
  • / 'tæli'hou /, Thán từ: hú, Danh từ: tiếng hú (của người đi săn), Nội động từ: hú,
  • bộ dao động cao tần,
  • Nghĩa chuyên ngành: commission insurance,
  • Nghĩa chuyên ngành: reciprocal insurance,
  • chuyển ô, chuyển tế bào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top