Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hachée” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / hæ'ʃjuə /, Danh từ: (hội họa) nét chải, Xây dựng: kẻ vạch, Kỹ thuật chung: nét vạch,
  • / hækl /, Danh từ + Cách viết khác : ( .heckle): lông cổ gà trống, ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu), Ngoại động từ: chải (sợi lanh)...
  • / ´kæʃ /, Danh từ: nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này), lương thực, vật dụng giấu kín, thức ăn được động vật...
  • / teik /, Danh từ: vết nhỏ; vệt màu, tàn nhang; tàn hương, (phương ngữ) nét; đặc điểm, Y học: dấu, vết, điểm, đốm,
  • quy trình hasche,
  • tương quan cache,
  • không tìm thấy trong cache,
  • vết trắng,
  • vết vận động,
  • bộ đệm đĩa, cache đĩa,
"
  • bộ nhớ sẵn trong, cache nội, cache sơ cấp,
  • bộ lưu trữ thứ cấp, cạc lưu thứ cấp, cache thứ cấp,
  • bộ nhớ đệm ghi,
  • / eɪk /, Danh từ: sự đau, sự nhức, Nội động từ: Đau, nhức, nhức nhối, (nghĩa bóng) đau đớn, khát khao với ai, với cái gì, hình...
  • sự xung đột cache,
  • tiền nhớ dữ liệu,
  • vết trong trắng,
  • cạc nhớ, vùng nhớ đệm, Kỹ thuật chung: bộ nhớ cache, bộ nhớ truy cập nhanh, cache memory organization, tổ chức vùng nhớ đệm, cache/memory management unit [motorola] (cmmu), khối quản...
  • Danh từ: cái khố, xi-lip,
  • bộ nhớ sẵn ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top