Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Had it” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / hədi:θ /, Danh từ: truyện thánh môhamet và tín đồ của ông,
  • / 'hædnt /,
  • / әd'mit /, Ngoại động từ: nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...), chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận;...
  • / 'hædst /, (từ cổ, nghĩa cổ) quá khứ của have ngôi thứ hai đơn,
  • / 'hædʒi /, Danh từ: tín đồ hồi giáo hành hương về mecca,
  • / ´hæbit /, Danh từ: thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà)...
  • / 'ædit /, Danh từ: Đường vào, lối vào, sự đến gần, đường vào, lò bằng, lò vào mỏ, lối vào, lối vào (đường hầm), mỏ, Địa chất: lò bằng,...
  • dạng (quen) tinh thể,
  • tạng đoản chắc nịch,
  • tình trạng tỉ lệ nhân trên bào chất bé,
"
  • tập quán đẻ trứng (cá),
  • Danh từ: chứng nghiện thuốc tê mê, chứng nghiện ma tuý,
  • tập quán sinh lý,
  • thói quen mua,
  • (chứng) nghiện thuốc phiện,
  • chứng nghiện thuốc phiện,
  • thói quen nghe (quảng cáo),
  • tập tính tạo bầy (động vật),
  • / 'hæbit-fɔ:miɳ /, Tính từ: gây nghiện, habit-forming medicine, dược phẩm gây nghiện
  • mặt (phẳng) dạng quen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top