Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hangup” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • / ´hæηga: /, Danh từ: nhà chứa máy bay, Xây dựng: nhà chứa, Kỹ thuật chung: kho, mái che, Kinh tế:...
  • / ´hæηgə /, Danh từ: người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng), nét móc (nét viết cong (như) cái móc),...
  • / ´længuə /, Danh từ: loại khỉ châu á, loài voọc, golden - headed langur, voọc đầu vàng, mentawi islands snub - nosed langur, voọc mũi hếch đảo mentawi
"
  • (sanguino) prefix chỉ máu.,
  • / kæη /,
  • / ´hæηg¸aut /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi lui tới thường xuyên, Từ đồng nghĩa: noun, bar , den * , dive * , haunt * , home , honky-tonk * , joint * , purlieu , resort , stomping ground ,...
  • / gæη /, Danh từ: Đất phế bỏ sau khi đã sàng lọc để lấy quặng, Kỹ thuật chung: đá mạch, Địa chất: đá...
  • / ´hænd¸gʌn /, danh từ, súng ngắn, loại súng có thể cầm bằng 1 tay và không cần phải tỳ vào vai khi bắn,
  • Danh từ; số nhiều hangis: cái lò,
  • đá không quặng,
  • quang treo xà nhún,
  • người viết chi phiếu giả, người xài giấy bạc giả,
  • khoáng vật mạch, khoáng vật trong mạch, quặng mạch, Địa chất: đá mạch, khoáng vật không chứa quặng,
  • sàn để máy bay (tàu sân bay),
  • dầm treo,
  • giằng ngang giữa các rầm,
  • Danh từ: ngôn ngữ ở pháp ở xứ prôvăngxơ trung cổ,
  • thanh treo mặt cầu vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top