Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hanky-panky ” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ´hæηki¸pæηki /, Danh từ: trò bài tây; trò bịp bợm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, amour , chicane , chicanery...
  • / ´hæηki /, Danh từ: (thông tục) khăn tay, khăn mùi soa,
  • / 'læɳki /, Tính từ: gầy và cao lêu nghêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, angular , attenuated , beanpole...
"
  • / ´hʌηki /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) được, tốt, làm hài lòng, công bằng, thẳng thắn,
  • / ´hændi /, Tính từ: thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, sẵn, tiện, hữu ích, khéo tay, Xây dựng: khéo tay, Cơ...
  • / hæηk /, Danh từ: nùi, con (sợi, len), (hàng hải) vòng sắt, vòng dây (để móc buồm), Dệt may: con sợi, nùi sợi,
  • dây thừng đường kính nhỏ dùng trên tàu,
  • / ´pɔ:ki /, Tính từ ( Ê-cốt): ranh mãnh, láu cá, láu lỉnh, dí dỏm,
  • / ´pa:ki /, Tính từ: (từ lóng) lạnh, rét cóng (không khí, thời tiết...)
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê, (thông tục) anh chàng ẻo lã giống đàn bà (như) pansy...
  • / ´hoηki¸toηk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui, Từ đồng nghĩa: noun, dive * , bar , dive , music , nightclub , tawdry,...
  • / ¸hʌηki´dɔ:ri /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cừ khôi, chiến,
  • Danh từ: trò chơi đố xem tay nào cầm một cái gì,
  • Danh từ: người làm những công việc lặt vặt, (thông tục) thuỷ thủ,
  • bao bì tay xách, bao bì xách tay,
  • Danh từ: ngón út (tay),
  • người đa năng đa nghệ, người làm đủ thứ việc lặt vặt (trong nhà), người khéo tay, người tháo vát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top