Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Haplessness” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ´helplesnis /, danh từ, tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được, tình trạng không được sự giúp đỡ; tình trạng không nơi nương tựa, tình trạng bơ vơ, Từ...
  • / ´ʃeiplisnis /, danh từ, sự không có hình dạng xác định, sự không thanh lịch về hình dáng; sự dị hình, sự kỳ quái,
  • / 'heəlisnis /, Danh từ: sự không có tóc; sự không có lông; sự nhẵn thín,
  • / ´ha:mlisnis /, danh từ, tính vô hại, tính không độc, tính ngây thơ vô tội; sự không làm hại ai,
  • / ´houplisnis /, danh từ, sự không hy vọng, sự tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperateness , desperation , despond , despondence , despondency
  • / ´lɔ:lisnis /, Danh từ: tình trạng không có pháp luật, tình trạng hỗn độn, tình trạng vô trật tự, Kinh tế: tình trạng không có pháp luật, tình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top