Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hard-line ” Tìm theo Từ (4.889) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.889 Kết quả)

  • cạc cứng, thẻ cứng,
  • / ´ha:d¸lainə /, danh từ, người kiên định lập trường, người kiên quyết ủng hộ,
  • Tính từ: dứt khoát, kiên quyết, không khoan nhượng,
"
  • thẻ vạch,
  • bộ kết thúc đường truyền cứng,
  • / ha:d /, Tính từ: cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn,...
  • đường phân loại tàu, đường tàu vào trạm phân loại, đường dồn tàu,
  • dòng trên phiếu đục lỗ,
  • cạc đường dây,
  • đường giao chéo,
  • bơ mỡ đun chảy,
  • dầu có vị kim loại,
  • (adj) có độ cứng trung bình,
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • tiền cứng, tiền cứng, tiền đúc kim loại, tiền đúc kim loại (thường dùng lẫn lộn với hard currency),
  • papilom cứng,
  • sứ cứng, đồ sứ chắc,
  • quyền chọn bán cứng,
  • bức xạ cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top