Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hard-visaged” Tìm theo Từ (1.949) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.949 Kết quả)

  • / 'viziʤ /, Danh từ: (đùa cợt) bộ mặt, nét mặt, mặt của một người, Từ đồng nghĩa: noun, the funeral director's gloomy visage, nét mặt u buồn của...
  • cạc cứng, thẻ cứng,
  • / ´vaizəd /, ngoại động từ, che giấu, ngụy trang, Đeo mặt nạ cho...
  • Tính từ: Đầy mơ ước, có tài tiên đoán, có tài tiên tri, nhìn thấy trong mơ,
  • / ´vizəd /, như visor,
  • sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ rẽ, sự ngoặt, chỗ ngoặt,
"
  • / ha:d /, Tính từ: cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn,...
  • đường giao chéo,
  • bơ mỡ đun chảy,
  • dầu có vị kim loại,
  • (adj) có độ cứng trung bình,
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • tiền cứng, tiền cứng, tiền đúc kim loại, tiền đúc kim loại (thường dùng lẫn lộn với hard currency),
  • papilom cứng,
  • sứ cứng, đồ sứ chắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top