Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Haute” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • Danh từ: thời trang cao cấp,
  • Danh từ: nghề nấu ăn thượng hạng,
  • Danh từ: nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
  • / heist /, Danh từ: sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút, sự hấp tấp, Nội động từ: vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp, hình...
  • / ´soutei /, Kinh tế: rán qua,
  • danh từ nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
"
  • / heit /, Danh từ: (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét, Ngoại động từ: căm thù, căm hờn, căm ghét, (thông tục) không muốn, không thích,...
  • / ´poust´heist /, Phó từ: cấp tốc, come post-haste, đến cấp tốc
  • Thành Ngữ:, in haste, vội vàng, hấp tấp
  • Danh từ: xã hội thượng lưu,
  • dục tốc bất đạt, nôn nóng, muốn nhanh thì thường hỏng việc, không đạt được kết quả.
  • Danh từ: quan hệ yêu-ghét,
  • Thành Ngữ:, with all speed/haste, càng nhanh càng tốt
  • Thành Ngữ:, more haste , less speed, thà chậm mà chắc, dục tốc bất đạt
  • Thành Ngữ:, to hate sb's guts, ghét cay ghét đắng ai
  • Idioms: to do sth in haste, làm gấp việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top