Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have,want,demand..” Tìm theo Từ (2.603) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.603 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, ( have,want,demand.. ) one's pound of flesh, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
  • / wɔnt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) sự mong muốn có cái gì, nhu cầu, ( (thường) số nhiều) cái cần thiết, vật được yêu cầu, sự thiếu thốn, sự không đầy đủ, sự...
  • sự tạo ra nhu cầu, việc tạo thêm ham muốn,
  • / 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rao vặt (ở trên báo...)
"
  • / kænt /, Danh từ: sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, Nội động từ: nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên...
  • / wɔst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời quá khứ của .be:,
  • / wæηk /, Động từ: thủ dâm, Danh từ: sự thủ dâm, hành động thủ dâm, Hình Thái Từ:,
  • lật,
  • / 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) rao vặt (ở trên báo...) (như) classified advertisements
  • giấy thiếu hàng, giấy thiếu hàng (của chủ cửa hàng gửi cho người hỏi mua),
  • bre / dɪˈmɑ:nd /, name / dɪ'mænd /, Hình thái từ: Danh từ: sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu, ( số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với...
  • / wɑ:ft /, Danh từ: làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí, sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), Ngoại...
  • /weit/, Hình thái từ: Danh từ: sự chờ đợi; thời gian chờ, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, Nội động từ:...
  • / /pænt/ /, Danh từ: loại quần tây dài, sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...), hơi thở hổn hển, Ngoại động từ: nói hổn hển,
  • / wount /, Tính từ: ( + to do something) có thói quen làm việc gì; đã quen làm một việc gì, Danh từ: tập quán, thói quen, Từ đồng...
  • / wein /, Danh từ: (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời, Nội động từ: khuyết (mặt...
  • khuyết (vật liệu gỗ),
  • (panto-) prefíx. see pan-,
  • / wɔnd /, Danh từ: Đũa thần, gậy phép (nhất là của người làm trò ảo thuật, nàng tiên hay pháp sư khi làm các trò yêu thuật), gậy nhạc trưởng, (như) light pen, gậy quyền,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top