Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have-it-all” Tìm theo Từ (4.993) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.993 Kết quả)

  • / ´nɔuit¸ɔ:l /, danh từ, tính từ, làm như biết mọi việc,
  • / ´seiv¸ɔ:l /, Cơ khí & công trình: máng gom dầu, Kinh tế: cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc…), tạp dề, máng gom dầu, dụng cụ gom,
  • toàn sóng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho khỏi hỏng, quỹ tiết kiệm của trẻ con, cái tạp dề,...
  • cuộc gọi chung,
"
  • Thành Ngữ:, to crown it all, lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm
  • Thành Ngữ:, to have it out, giải quyết một cuộc tranh cãi, nói cho ra lý lẽ
  • ,
  • máy thu toàn sóng, máy thâu toàn sóng,
  • Idioms: to have a close shave of it, suýt nữa thì khốn rồi
  • khay thu hồi nước trắng,
  • ,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • tường chống sóng,
  • đuôi sóng,
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • Thành Ngữ:, as chance would have it, một cách tình cờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top