Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have at” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • như have-not,
  • / ˈkæviˌɑt , ˈkæviˌæt , ˈkɑviˌɑt , ˈkɑviˌæt , keɪviˌɑt , keɪviˌæt /, Danh từ: sự báo cho biết trước, sự ngừng kiện, Xây dựng: sự báo trước,...
  • Danh từ: nguyên tắc người mua chịu trách nhiệm về hàng đã nhận, bên mua chỉ chịu rủi do, người bán không bảo đảm, người mua chịu trách nhiệm về hàng đã nhận, nguyên...
  • bút sa gà chết, người ký tên phải coi chừng,
  • người bán tư liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top