Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Having the know-how” Tìm theo Từ (2.057) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.057 Kết quả)

  • / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
  • / hau /, Phó từ: thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, Liên từ:...
  • Danh từ: sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo,
  • Thành Ngữ:, here's how !, xin chúc sức khoẻ anh (thường) nói khi chúc rượu
"
  • tại sao, see why, sao thế này, sao ra nông nỗi này,
  • Thành Ngữ:, how about ...?, dùng để gợi ý
  • bao nhiêu,
  • / ´nou¸hau /, Danh từ: sự biết làm; khả năng biết làm, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất, Điện tử & viễn thông: cách làm, Kỹ...
  • như howsoever,
  • Thành Ngữ:, how come ?, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) th? nào?, sao?
  • Thành Ngữ:, how much ?, (từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì?
  • tri thức, kỹ thuật, kỹ năng,
  • Thành Ngữ:, and how !, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), ( (thường) (mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ!
  • Thành Ngữ:, how far, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào
  • / ´tʃau´tʃau /, Danh từ: mứt thập cẩm (vỏ cam, gừng...)
  • Thành Ngữ:, now ..., now ..., khi thì..., khi thì.....
  • / ´ha:ha /, danh từ, (như) ha-ha, tiếng cười hô hố, nội động từ, cười hô hố,
  • Thành Ngữ:, a new row to hoe, một công việc mới
  • Thành Ngữ:, to hoe a big row, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng
  • căn bản tri thức, nền tảng học vấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top