Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Heads-up” Tìm theo Từ (3.031) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.031 Kết quả)

  • Tính từ: thuộc cách bố trí (dụng cụ máy bay) có thể nhìn thấy ngay, mũi ngẩng,
  • khối trình bày trước mắt,
  • dầu piccơp, đầu thụ chuyển,
  • màn hình hud, cái chỉ báo ở kính trước (buồng lái của máy bay),
  • màn hình hiển thị phía trước,
  • phần cất ngọn,
  • đầu đọc máy quay đĩa laze,
  • màn hình biểu thị phía trước,
  • kính chuẩn trực đường bay,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
"
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • ngẩng cao đầu,
  • Thành Ngữ:, to lift up one's head, ngóc đầu dậy
  • thời gian đun nóng,
  • sự sơn sửa,
  • sự chặt đầu (con thịt), sự cắt tách phần đầu,
  • Thành Ngữ:, crowned heads, bọn vua chúa
  • sự sẹp bọt, sự tan bọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top