Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Healable” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ´bɛərəbl /, Tính từ: có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´skeiləbl /, Tính từ: có thể leo bằng thang, Điện tử viễn thông: có khả năng thay đổi., scalable cisco internetwork, liên mạng cisco có khả năng mở...
  • Tính từ: có thể lừa bịp được,
  • / ´teləbl /, tính từ, có thể nói ra được, đáng nói,
  • / ´seləbl /, tính từ, có thể bán được,
  • Tính từ: không thể chữa khỏi, không thể chữa lành (bệnh...)
  • / ´wɛərəbl /, Tính từ: có thể mặc được, thích hợp để mặc, Dệt may: đội được, mặc được, Kỹ thuật chung:...
  • / ´heitəbl /, tính từ, Đáng căm thù, đáng căm ghét,
"
  • / 'i:təbl /, Tính từ: Ăn được; ăn ngon, Danh từ số nhiều: thức ăn, đồ ăn, Kinh tế: ăn được, ăn ngon, thức ăn,
  • / 'seiləbl /, Tính từ: dễ bán, có thể bán được, salable price, giá có thể bán được
  • / ´ri:dəbl /, Tính từ: hay, đọc được, đáng đọc (sách), (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • có thể bán lại,
  • nắp có (chỗ) cặp chì,
  • hệ bao bì lột được,
  • đọc được bằng máy tính,
  • tải trọng cho phép, tải trọng cho phép,
  • / mə'∫i:n-'ri:dəbl /, ( machine-readable form) dạng thuật ngữ máy tính,
  • dạng số gọi nhanh,
  • môi trường máy đọc được,
  • thông tin máy đọc được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top