Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Health-giving” Tìm theo Từ (4.286) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.286 Kết quả)

  • tính chất chữa bệnh được,
  • lớp lót đáy lò,
  • thành ngữ, living death, tình trạng sống dở chết dở
  • / ´giviη /, danh từ, sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • sự chuyên chở đất, sự di chuyển đất, đào đất, Địa chất: công việc làm đất,
  • lò đáy phẳng di động,
  • nhiệt lượng hỗn hợp, nhịêt lượng hỗn hợp, nhiệt trộn,
"
  • đường ống dẫn nhiệt, reclaim heat piping, đường ống dẫn nhiệt ngược chiều
  • / ´daiviη /, Danh từ: việc lặn dưới nước, (thể thao) việc lao đầu xuống nước, Cơ khí & công trình: sự lặn, Kỹ thuật...
  • / 'liviŋ /, Danh từ: cuộc sống; sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, Tính từ: sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống...
  • sự nứt, sự vỡ,
  • sự chằng, sự giằng,
  • / ´laif¸giviη /, tính từ, truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục hồi sinh khí,
  • Tính từ: xả thân; quên mình,
  • Danh từ: việc phát phần thưởng,
  • / hɛlθ /, Danh từ: sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế, Xây dựng: sức khoẻ, Y học:...
  • máy ủi đất, Địa chất: máy ủi đất,
  • cạp đất,
  • máy làm đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top