Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Heart-sick” Tìm theo Từ (2.183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.183 Kết quả)

  • Danh từ: phương tiện tản nhiệt (của máy điện tử), Ô tô: phần tử lấy nhiệt, Toán & tin: bộ hấp thụ nhiệt,...
"
  • / sick /, Tính từ: Ốm, đau, bệnh; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại, Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, to be sick at heart, dau bu?n, bu?n phi?n; não lòng, ngao ngán
  • bề mặt hấp thụ nhiệt thải, bề mặt hố nhiệt,
  • chỗ tiêu nhiệt cuối cùng,
  • / ´sik¸list /, danh từ, (quân, hải...) danh sách người ốm
  • / ´sik¸rum /, danh từ, buồng bệnh, phòng bệnh,
  • Thành Ngữ:, sick bay, một phần của tàu thủy, trường học... được ngăn ra làm phòng săn sóc người ốm
  • Tính từ: say tàu xe,
  • Tính từ: (nông nghiệp) cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá (đất trồng),
  • / ´sik¸bei /, danh từ, bệnh xá (trên tàu thuỷ, ở trường học.. dành cho người ốm),
  • nền kinh tế ốm yếu,
  • Thành Ngữ:, sick for, nhớ
  • quỹ tương tế bệnh tật, quỹ tương tế tật bệnh,
  • giấy chứng nhận sức khoẻ, giấy chứng nhận sức khỏe,
  • Tính từ: Điên, dở người,
  • bị say khoảng không,
  • Danh từ: tiền trợ cấp ốm đau,
  • Nghĩa chuyên ngành: nghỉ phép vì bệnh, Nghĩa chuyên ngành: nghỉ ốm, phép nghỉ bệnh, sự nghỉ bệnh, Từ đồng nghĩa:...
  • Phó từ: (nói về từ hoặc tư tưởng) xuất hiện trong khắp quyển sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top