Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Helm ” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / helm /, Danh từ: Đám mây tụ trên đỉnh núi lúc giông bão ( (cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet, tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái, lái con tàu đi theo...
  • sự hỏng bánh lái,
"
  • mái có bốn mặt dốc,
  • bộ chỉ góc tấm lái,
  • sự lái phía khuất gió,
  • ống tay lái,
  • xu hướng tàu chạy lái theo hướng gió,
  • sự lái theo gió (vị trí tay lái),
  • chốt bánh lái,
  • lái sang phải,
  • lái hướng gió (thuyền buồm),
  • chuyển tay lái,
  • Idioms: to take the helm, nắm quyền lãnh đạo
  • Idioms: to be at the helm, cầm lái, quản lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top