Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hem in” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • hemin,
  • / ´hempən /, Tính từ: làm bằng sợi gai dầu, như sợi gai dầu,
  • / hi'min /, chất dẫn xuất hóa học của hemoglobin,
  • / ´herouin /, Danh từ: (dược học) heroin (thuốc làm dịu đau), Từ đồng nghĩa: noun, big h , candy * , crap , diacetylmorphine , doojee , dope , drug , flea powder...
  • / ´hi:mətin /, như haematin,
  • / 'hiər'in /, Phó từ: Ở đây, ở điểm này, trong tài liệu này, Từ đồng nghĩa: adverb, included , here , within , in view of this , in this
  • / riˈmein /, Nội động từ: còn lại, vẫn, hoàn cảnh như cũ, còn để, Ở lại chỗ cũ, ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng), Hình thái từ:
  • (thuộc) máu,
  • thuyết gấu quần,
  • máy uốn mép,
  • di tích thực vật,
"
  • tiền tố chỉ phân nửa, bán,
  • số dư còn lại (chưa nộp),
  • bệnh sán mang,
  • tiếng thổi thiếu máu,
  • giá vẫn ổn định, vật giá ổn định,
  • , visa (uk)
  • vẫn còn hiệu lực,
  • không thay đổi sắc mặt, mặt lạnh như tiền,
  • phòng bán âm vang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top