Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Heralds” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / ´herəld /, Danh từ: viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu, (sử học) sứ truyền lệnh, Ngoại động từ: báo trước,...
  • / he´rældik /, Tính từ: (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu,
  • / ´herəldri /, Danh từ: khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu,
  • phần cất ngọn,
  • / hi:ld /, Danh từ: Cơ - Điện tử: bộ go, chỉ go (máy dệt), Dệt may: dây go, sự tết, Kỹ thuật...
"
  • đầu dây cáp,
  • dây treo go kim loại,
  • sự chặt đầu (con thịt), sự cắt tách phần đầu,
  • thiết bị chia, ụ chia,
  • Thành Ngữ:, crowned heads, bọn vua chúa
  • sự sẹp bọt, sự tan bọt,
  • đầu tư xếp chồng,
  • bơm từng đợt bất chợt,
  • phun gián đoạn,
  • phun gián đoạn,
  • gạo loại ii,
  • màn hình hiển thị phía trước,
  • đinh tán hai đầu tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top