Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Heresay” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / 'herəsi /, Danh từ: sự dị giáo, sự trái đạo lý, sự đi ngược lại niềm tin cộng đồng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
"
  • / 'deɜ'sei /, Động từ, cũng .dare .say, dám nói,
  • / ´hiə¸sei /, Danh từ: tin đồn, lời đồn, Định ngữ: dựa vào tin đồn, do nghe đồn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • / ¸hiəræt /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều đó
  • / ˈhɪərˌbaɪ /, Phó từ: bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế, Từ đồng nghĩa: adverb, with these means , with this , thus , herewith...
  • Danh từ: Đức mẹ the-sa (tôn giáo),
  • đồng đô la maria theresa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top