Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hermetical” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / hi´retikl /, Tính từ: (thuộc) dị giáo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agnostic , apostate , atheistic ,...
  • / hə:´mitikl /, như hermitic,
  • / hə:´metikli /, phó từ, kín mít, the bird-cage was hermetically covered, cái lồng chim được trùm kín mít
  • cửa van kín (khít),
  • / hə:´metik /, Tính từ: kín, Xây dựng: không xì ra, Kỹ thuật chung: khít, kín, kín hơi, Từ đồng...
  • được đệm kín khít,
  • kín khí, được bít kín, được hàn kín, hermetically-sealed compressor unit, thiết bị nén được hàn kín
  • viêm họng écpet,
  • viêm miệng éc pét,
  • cửa kín,
  • máy nén pitông kín,
"
  • sự bít kín, sự hàn kín, sự làm kín,
  • Thành Ngữ:, hermetic art, thuật luyện đan, thuật giả kim
  • tủ lạnh kín,
  • máy ép kín hơi,
  • kín, kín hơi,
  • dẫn động kín,
  • gôm kín, mối dán kín, mối hàn kín, sự bít kín, vòng bít kín,
  • kín (khí), kín,
  • máy làm lạnh kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top