Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Heures” Tìm theo Từ (198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (198 Kết quả)

  • / ´hi:bru: /, Danh từ: người hê-brơ, người do thái, tiếng hê-brơ ( do thái cổ), (thông tục) lời nói khó hiểu, Tính từ: (thuộc) hê-brơ, modern hebrew,...
  • Danh từ số nhiều: hồn của những người chết không được chôn (bị xua đuổi không cho vào nhà),
  • Danh từ: bà tiên tri; bà thầy bói,
  • cột có tượng (thần hec-met hy lạp), Danh từ: thần héc-mét (thần khoa học và hùng biện trong thần thoại hy-lạp),
"
  • / 'herəsi /, Danh từ: sự dị giáo, sự trái đạo lý, sự đi ngược lại niềm tin cộng đồng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • / ´ɛəris /, Danh từ: người thừa kế (nữ),
  • / ´hiərə /, danh từ, người nghe, thính giả,
  • Danh từ: xe tang, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà táng,
  • (viết tắt) của .here .is:,
  • / ´hə:pi:z /, Danh từ: (y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp, Y học: bệnh herpes, cold sore ( herpessimplex ), bệnh herpes môi
  • cơ tròn, teres major muscle, cơ tròn to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top