Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hiểm” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • Đại từ: nó, hắn, ông ấy, anh ấy,
  • Nghĩa chuyên ngành: casualty insurance, contingency insurance,
  • Nghĩa chuyên ngành: reciprocal insurance,
  • Nghĩa chuyên ngành: transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, air transport insurance
  • Nghĩa chuyên ngành: commission insurance,
  • Thành Ngữ:, confound him !, quỷ tha ma bắt nó đi!, cái thằng chết tiệt này!
"
  • Nghĩa chuyên ngành: life assured (insured),
  • Nghĩa chuyên ngành: marine insurance, marine transportation insurance, maritime transportation insurance, voyage insurance, phí bảo hiểm vận tải biển, marine insurance premium, đơn bảo hiểm vận...
  • Thành Ngữ:, hence with him !, tống cổ nó đi!
  • Nghĩa chuyên ngành: insurance for and transportation, land transportation insurance, road carriage insurance,
  • Thành Ngữ:, plague on him  !, quan ôn bắt nó đi!, trời tru đất diệt nó đi!
  • Thành Ngữ:, alas for him !, thương thay cho nó!
  • Thành Ngữ:, what's biting him ?, tại sao hắn lo âu thế?
  • Thành Ngữ:, it serves him right !, right
  • Thành Ngữ:, no flies on him, (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc
  • Thành Ngữ:, this leaves him indifferent, việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
  • Thành Ngữ:, let him eff off !, bảo nó cút đi!
  • Thành Ngữ:, nothing comes amiss to him, chẳng có cái gì nó không vừa ý cả
  • Thành Ngữ:, it comes hard on him, th?t là m?t v? dau cho nó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top