Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-and-mighty” Tìm theo Từ (11.234) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.234 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, high and mighty, vô cùng kiêu ngạo
  • / hait /, Động tính từ quá khứ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca); (đùa cợt) gọi là, tên là,
  • băng cao, dải cao (tần số),
  • miền cao, vùng cao,
  • Thành Ngữ:, high and dry, (nói về tàu bè) bị mắc cạn
"
  • Phó từ: khắp nơi; mọi nơi mọi chỗ, they searched high and low but could not find his cuff links, họ tìm khắp nơi mà không thấy khuy măng sét của anh ta đâu.
  • Ống bằng polyetylen mật độ cao,
  • máy đo độ cao,
  • sự phun cát thủy lực (đúc),
  • / ˈmaɪti /, Tính từ: mạnh, hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ, (thông tục) to lớn; phi thường, Phó từ: (thông tục) cực...
  • giá cao nhất và giá thấp nhất (cổ phiếu, chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, high days and holidays, nh?ng d?p h?i hè dình dám
  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • hàng tốt giá rẻ,
  • cát thạch anh,
  • thiết bị đầu trên,
  • quyền lợi và nghĩa vụ,
  • quyền lợi và nghĩa vụ,
  • đèn ngủ,
  • quáng gà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top