Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-and-mighty ” Tìm theo Từ (9.275) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.275 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, high and mighty, vô cùng kiêu ngạo
  • / ˈmaɪti /, Tính từ: mạnh, hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ, (thông tục) to lớn; phi thường, Phó từ: (thông tục) cực...
  • băng cao, dải cao (tần số),
  • miền cao, vùng cao,
  • Thành Ngữ:, high and dry, (nói về tàu bè) bị mắc cạn
  • Phó từ: khắp nơi; mọi nơi mọi chỗ, they searched high and low but could not find his cuff links, họ tìm khắp nơi mà không thấy khuy măng sét của anh ta đâu.
  • / ´eiti /, Tính từ: tám mươi, Danh từ: số tám mươi, ( số nhiều) ( the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những năm tuổi...
  • / ´naiti /, danh từ, (thông tục) quần áo ngủ,
"
  • / mait /, thì quá khứ của may, Danh từ: sức mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, by might, bằng sức mạnh, bằng...
  • sự phun cát thủy lực (đúc),
  • giá cao nhất và giá thấp nhất (cổ phiếu, chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, high days and holidays, nh?ng d?p h?i hè dình dám
  • hàng tốt giá rẻ,
  • cát thạch anh,
  • thiết bị đầu trên,
  • điểm ngưng kết cuối,
  • / hai /, Tính từ: cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ,...
  • quay 180 độ [sự quay 180 độ],
  • đất và nhà,
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top