Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-caliber” Tìm theo Từ (1.655) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.655 Kết quả)

  • bộ kẹp phanh đĩa, thước kẹp,
  • độ khum lớn,
  • / 'kælibə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) calibre, Xây dựng: cỡ, Cơ - Điện tử: cỡ, kích thước, calip, Y...
  • thước cặp có du xích,
"
  • / ,kælə'bɑ: /,
  • / 'kælibə /, Danh từ: cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn), (nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ, Xây dựng: caliber,
  • Danh từ: má cặp, thước cặp, cỡ đo chuẩn, đo bằng compa, đo bằng thước cặp, compa đo bề dày, khẩu kính, cỡ, kích thước, kích...
  • cái đo cỡ, calip, compa đo, dưỡng đo,
  • lỗ khuôn cán,
  • cỡ lỗ, đường kính trong,
  • / ´klaimə /, Danh từ: người leo trèo, người leo núi, (thực vật học) cây leo, (động vật học) chim leo trèo, (nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ( (cũng) social climber), (như) climbing irons,...
  • Danh từ: tu sĩ hy lạp giáo,
  • / ´klæmbə /, Danh từ: sự leo trèo, Nội động từ: leo, trèo, Từ đồng nghĩa: verb, to clamber up a wall, trèo tường, scale...
  • / ,kælə'bɑ: /, Danh từ: bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng),
  • / 'kælisi:z /,
  • / 'kælipi: /, Danh từ: màng lót yếm (rùa),
  • Danh từ: (động vật) rắn nước,
  • / 'kælipəs /, Kỹ thuật chung: compa đo ngoài, thước kẹp,
  • / ´klæbə /, Kinh tế: trở nên chua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top