Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-cost” Tìm theo Từ (3.960) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.960 Kết quả)

  • giá cao, phí tổn cao,
  • vùng có mức sống cao,
"
  • phí tổn đơn vị cao,
  • / kɒst /, Danh từ: giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) ( số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải trả, Nội động từ: trị...
  • prefix. chỉ (các) xương sườ,
  • gang hạng tốt,
  • gang hạng tốt,
  • gang hạng tốt,
  • gang có độ bền cao,
  • / hai /, Tính từ: cao, cao giá, đắt, lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên, cao quý, cao thượng, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ,...
  • giá thành cộng chi phí, giá vốn cộng lời,
  • phương pháp tính phí tổn theo phí tổn,
  • phí tổn so sánh, comparative cost difference, sự sai biệt phí tổn so sánh, comparative cost principle, nguyên lý phí tổn so sánh, comparative cost sheet, bảng phí tổn so sánh, law of comparative cost, định luật phí tổn...
  • sự chia sở phí,
  • cô-xta ri-ca (tên nước, thủ đô san jose),
  • Danh từ: người làm công tác kế toán, kế toán viên ( (cũng) gọi là cost clerk),
  • chi phí sử dụng,
  • chi phí gắn thêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top