Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hog ” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • Danh từ: cừu non chưa xén lông; lông cừu xén lần đầu,
  • / hɔg /, Danh từ: lợn; lợn thiến, (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất), (nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu, Ngoại...
  • thợ đào dất làm việc trong ket-xon,
  • chốt định vị để giết lợn,
  • / ´hɔg¸wɔʃ /, danh từ, nước rửa bát vo gạo (cho lợn ăn), chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao,
  • Danh từ: (thú y học) dịch tả lợn,
  • Danh từ: lợn nước,
"
  • cuốc [tàu cuốc],
  • xích cầu treo,
  • huyết thanh tả lợn,
  • cái cạo lông lợn, công nhân cạo công lợn,
  • Danh từ: người lái xe bạt mạng, người đi xe đạp bạt mạng, người đi mô tô bạt mạng, người lái xe bạt mạng,
  • thợ đào dất làm việc trong ket-xon, Danh từ: người làm cát; người lấy cát, người làm công trình xây dựng ở hầm sâu; người làm công trình xây dựng ở đáy biển,
  • thịt mông săn lợn xông khói,
  • bể trộn đất với nước, bể trộn "đất-nước",
  • tai lợn (sản phẩm phụ),
  • nghề chăn nuôi lợn,
  • / ´sænd¸hɔg /, Xây dựng: thợ lấy cát,
  • / ´si:¸hɔg /, danh từ, (động vật học) cá heo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top