Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hole ” Tìm theo Từ (518) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (518 Kết quả)

  • / ´houli /, Tính từ: có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng, Kinh tế: có lỗ thủng, có lỗ trống,
  • bị khoan thủng, đã khoét lỗ, được khoan lỗ,
  • thợ khoan, thợ đục đá, Địa chất: thợ khoan, thợ gương lò,
  • / 'houl /, Danh từ: lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố, hang (chuột, chồn...), túp lều...
  • Địa chất: lỗ mìn rạch,
  • lỗ nạp giấy,
"
  • luống răng lược (ở miền đá vôi),
  • các lỗ (ở mép giấy) để kéo giấy,
  • lỗ đinh tán,
  • lỗ đục mã,
  • bánh mì xốp,
  • một lỗ,
  • có hốc (tường),
  • lỗ mọt trong gỗ,
  • Danh từ: người khám phá (các hốc sâu trong đá, hang động),
  • khoan dẫn hướng,
  • Địa chất: lỗ khoan nghiêng, lỗ khoan xiên,
  • / ´a:s¸houl /, danh từ, mông, đít, hậu môn, you stupid arse !, Đồ ngu!
  • lỗ mìn khấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top