Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Holographic” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • / ¸hɔmə´græfik /, Tính từ: thuộc từ cùng chữ, Toán & tin: (hình học ) đơn ứng,
  • / ¸foutə´græfik /, Tính từ: (thuộc) thuật nhiếp ảnh, chụp ảnh, như chụp ảnh (về trí nhớ của ai), Kỹ thuật chung: chụp ảnh, ảnh, Từ...
  • / ¸mɔnə´græfik /, tính từ, (thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo,
  • Tính từ: giữ mối quan hệ hỗ tương giữa các phần,
  • / ¸hi:liou´græfik /, tính từ, thuộc thuật truyền tin bằng quang báo, thuộc mặt trời,
  • Tính từ: (thuộc) dấu tốc ký,
"
  • toán đồ,
  • Tính từ:,
  • / ¸tɔpə´græfik /, Tính từ: (thuộc) phép đo vẽ địa hình, Xây dựng: đo vẽ địa hình, Kỹ thuật chung: bản đồ địa...
  • ảnh toàn ký, hình toàn ảnh,
  • bộ lưu trữ toàn ký, bộ nhớ holographic, bộ nhớ toàn ký,
  • bộ lưu trữ toàn ký, bộ nhớ toàn ký,
  • bộ quét toàn ký,
  • / ¸ɔrou´græfik /, Danh từ: (thuộc) sơn văn học, (thuộc) địa hình núi, Hóa học & vật liệu: sơn văn, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸kɔrə´græfik /, tính từ, (thuộc) địa chí,
  • / ¸founə´græfik /, tính từ, (thuộc) máy hát, (thuộc) thuật tốc ký của pit-man,
  • Tính từ: (thuộc) thuật in tranh dầu; như tranh in dầu,
  • bộ nhớ toàn ảnh,
  • kỹ thuật toàn ảnh,
  • / hɔ´lɔgrəfi /, Danh từ: phép chụp ảnh giao thoa la de, Điện lạnh: toàn ảnh, acoustical holography, toàn ảnh âm thanh, leith-upatniek holography, toàn ảnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top