Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Honneurs” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: sự kết hợp các môn được học để đạt được bằng danh dự tại một trường đại học anh,
  • danh từ, danh sách những người được ban phẩm tước,
  • Nghĩa chuyên nghành: kìm gặm xương stille,
  • kìm gặm xương jansen,
  • Thành Ngữ:, honours are even, cuộc thi đấu đồng cân sức, vì cả hai đối thủ đều ngang sức ngang tài
"
  • Thành Ngữ:, to do the honours, đóng vai trò chủ nhân, làm ông bà chủ
  • kìm gặm xương luer, thẳng, 18.5 cm,
  • Idioms: to be burried with militairy honours, an táng theo nghi thức quân đội
  • kìm gặn xương echlin, 3x10 mm, 23 cm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top