Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hootch” Tìm theo Từ (468) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (468 Kết quả)

  • / hu:tʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu mạnh, rượu tăm,
  • Nội động từ: cựa quạy; nhúch nhích luôn; không yên một chổ,
  • / krɔtʃ /, Danh từ: chạc của cây, Đũng quần, (giải phẫu) đáy chậu, Từ đồng nghĩa: noun, fork , corner , elbow , curve , pubic area , groin , pelvic girdle...
  • / ´hu:tə /, Danh từ: người la hét phản đối; huýt sáo phản đối, còi nhà máy; còi ô tô, Cơ khí & công trình: bảo hiểm phòng ngừa, Kỹ...
  • / ´hukə /, như hooka,
  • / blɔt∫ /, Danh từ: nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da), vết (mực, sơn...), (từ lóng) giấy thấm, Ngoại động từ: làm bẩn, bôi bẩn,...
"
  • / skɔtʃ /, Tính từ ( .Scotch): (thuộc) người xcốt-len (như) scots, (thuộc) xứ xcốt-len (như) scottish, Danh từ: ( the scotch) nhân dân xcốt-len, ( scotch)...
  • / hɪtʃ /, Danh từ: cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời;...
  • / bu:ð /, Danh từ: quán, rạp, lều, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng điện thoại công cộng, Xây dựng: buồng con, cái chụp hút gió, Kỹ...
  • / hʌtʃ /, Danh từ: chuồng thỏ, lều, chòi, quán, (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng), Hóa học & vật liệu: gồng, Xây dựng:...
  • / mu:tʃ /, Nội động từ: (từ lóng) ( + about, along) đi lang thang, thơ thẩn, Đi lén lút, Ngoại động từ: Ăn cắp, xoáy, Từ đồng...
  • / tu:θ /, Danh từ, số nhiều .teeth: răng, răng (lược, bánh xe, cưa..), ( số nhiều) (thông tục) sức mạnh có hiệu quả, trực tiếp ngược với (gió..), Ngoại...
  • / bɔtʃ /, Danh từ: việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chắp vá, sự vá víu, Ngoại động từ: làm vụng, làm hỏng, làm sai, chắp vá, vá víu (cái gì),...
  • / pu:tʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chó,
  • Thán từ: chao ôi (tâm trạng sốt ruột, khó chịu),
  • / hætʃ /, Danh từ: cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ), cửa cống, cửa đập nước, (nghĩa bóng) sự chết, (nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh...
  • / nɒtʃ /, Danh từ: vết khía hình v, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hẽm núi, khe núi, (thông tục) mức, mức độ, Ngoại động từ: khắc khía hình v, Đánh dấu...
  • cửa hầm tàu,
  • / su:θ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự thật, in sooth, thật ra, to speak sooth, nói thật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top