Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Horometer” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • / hɔ´dɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ), Xây dựng: trắc cự kế, Kỹ...
  • / ɔ´rɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo núi, Kỹ thuật chung: phong vũ biểu đo độ cao,
  • lác ẩnkế,
  • đồng tử kế,
"
  • máy đo độ xốp,
  • / əg´rɔmitə /, Xây dựng: máy đo điện tích,
  • khí lưu kế,
  • đồng tử kế,
  • / mɔ´nɔmitə /, danh từ, thơ độc vận,
  • đồng hồ đếm số vòng quay, môtômét,
  • bụi kế,
  • đồng hồ đo khí,
  • thính giác kế,
  • / fə´nɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái đo âm lượng, Điện lạnh: máy đo âm (lượng), Kỹ thuật chung: âm lượng, âm lượng...
  • / sou´nɔmitə /, Danh từ: như audiometer, Điện lạnh: âm thanh kế, Kỹ thuật chung: âm kế,
  • lực co tử cung kế,
  • / bəˈrɒmɪtər /, Danh từ: (vật lý) phong vũ biểu, dụng cụ đo khí áp, Xây dựng: áp kế, Cơ - Điện tử: khí áp kế,...
  • / ɛə´rɔmitə /, Danh từ: thiết bị đo tỷ trọng khí, Kỹ thuật chung: khí kế, phù kế, tỷ trọng kế, Kinh tế: cái đo...
  • / bou´lɔmitə /, Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo xạ năng, bôlômet, Toán & tin: vi nhiệt kế, Xây dựng: bôlômet, Y...
  • / fou´tɔmitə /, Danh từ: quang kế (đo ánh sáng), Hóa học & vật liệu: máy trắc quang, Vật lý: quang kế (đo ánh sáng),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top