Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hose ” Tìm theo Từ (119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (119 Kết quả)

  • Địa chất: ống mềm, rubber hoses, ống cao su
  • ống mềm dẫn khí nén, ống dẫn không khí, Địa chất: ống mền dẫn (không) khí,
  • ống mềm để xả, ống xả (mềm),
  • ống xả khí,
  • ống vải bố,
"
  • ống mềm chữa cháy, ống vòi cứu hỏa, ống cứu hỏa, ống dẫn nước cứu hỏa, fire hose reel (assembly), guồng ống mềm chữa cháy
  • ống dẫn xăng loại mềm, ống dẫn ga,
  • vòi mắc ống mềm, vòi mềm,
  • dòng chảy từ ống mềm,
  • vòng siết cổ ống, vành đỡ bộ truyền nhún, kẹp ống mềm,
  • ống nhiên liệu (mềm),
  • ống mềm dẫn hơi, ống mềm dẫn hơi nước,
  • ống phân phối, ống nạp (mềm), ống dây (mềm),
  • ống mềm bọc kim loại,
  • ống mềm cao áp,
  • Danh từ: bít tất không có chân,
  • kẹp ống mềm, kiềng siết, cái kẹp ống,
  • đầu nối ống mềm, sự nối bằng ống mềm, sự nối bằng ống mền, khớp nối ống mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top