Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Households” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • / ´haushould /, Danh từ: hộ, gia đình, toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà, ( số nhiều) bột loại hai, Tính từ: (thuộc) gia đình, (thuộc)...
"
  • / ´haus¸houldə /, Danh từ: chủ hộ, Kỹ thuật chung: chủ hộ, Kinh tế: chủ hộ, chủ nhà, chủ sở hữu, người thuê nhà,...
  • ngân sách gia đình,
  • nhiên liệu dân dụng, nhiên liệu gia dụng,
  • đồ gia dụng,
  • gia chính, quản lý việc nhà,
  • sự tiêu thụ (của các) gia đình,
  • chi phí nội trợ,
  • máy kết đông gia dụng,
  • nước thải sinh hoạt, nước thải trong nhà ở,
  • vải dùng trong gia đình,
  • chất thải sinh hoạt, chất thải rắn bao gồm rác nhà bếp, rác bã từ các hộ gia đình. chất thải gia đình có thể chứa một số lượng đáng kể độc tố hay chất thải nguy hại.
  • hộ dùng điện,
  • kinh tế hộ gia đình,
  • công việc gia đình, nội trợ,
  • rác trong nhà,
  • điều tra về (các) gia đình,
  • đồ dùng gia đình,
  • đồ gia dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top