Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hu†tres” Tìm theo Từ (352) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (352 Kết quả)

  • dự ứng suất ngang,
  • mức sử dụng cao,
  • / tri: /, Danh từ: cây, (nhất là trong các từ ghép) miếng gỗ, vật liệu dùng vào những mục đích nào đó (cái nòng giày, cái cốt yên, trục bánh xe..), (tôn giáo) giá chữ thập,...
"
  • ba; gấp ba, trisect, chẻ ba
  • / trei /, Danh từ: con ba (con bài, con súc sắc), Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) ba điểm,
  • viết tắt, người thủ quỹ ( treasurer),
  • cơ tròn, teres major muscle, cơ tròn to
  • / tai:s /, giằng, giằng chống gió, point ties, rầm quá giang, point ties, thanh ngang quá giang, suspended rafters with ties and king post, vì kèo treo có thanh giằng và thanh chống đứng, vertical ties, thanh giằng đứng
  • / trek /, Danh từ: chuyến đi vất vả, sự di cư; chuyến đi di cư (bằng xe bò..), Đoạn đường trong chuyến đi di cư, Nội động từ: Đi bộ vất vả,...
  • danh từ, (viết tắt) của president ( chủ tịch/tổng thống), pres bush, tổng thống bush
  • / tres /, Danh từ, số nhiều tresses: lọn tóc, bím tóc, ( số nhiều) mái tóc dài (của phụ nữ), Từ đồng nghĩa: noun, braid , curl , hair , lock , plait ,...
  • thứ ba ( tuesday), tues 9 march, ngày thứ ba mồng chín tháng ba
  • sự trừ hao,
  • / tru:z /, Danh từ số nhiều: quần bó sát bằng vải len sọc vuông nhiều màu của người scốtlen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top