Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hubristic” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / hjuə´ristik /, Tính từ: Để tìm ra, để khám phá, Toán & tin: hơrixtic, heuristic, Xây dựng: tự nghiệm học, Kỹ...
  • / ¸hju:mə´ristik /, tính từ, dí dỏm; hài hước,
"
  • Tính từ: mang nét đặc trưng của hê brơ,
  • / kju:´bistik /,
  • / pjuə´ristik /, tính từ, (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ nghĩa,
  • / dʒu´ristik /, tính từ, (thuộc) luật pháp, (thuộc) pháp lý,
  • mang tính kinh nghiệm, tự tìm tòi,
  • phép tiếp cận nghiệm suy,
  • pháp nhân,
  • pháp nhân,
  • tri thức phỏng đoán, tri thức suy nghiệm,
  • phương pháp tự tìm tòi, phương pháp ơristic, phương pháp trực quan,
  • sự lập chương trình ơristic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top