Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hugging” Tìm theo Từ (412) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (412 Kết quả)

  • tiếng ù,
  • lì máy, quá tải, sự kéo nặng,
  • sự dắt, sự kéo, (sự) kéo mạnh, cảm giác kéo,
  • / ´hɔginη /, Kỹ thuật chung: độ cong, độ vênh,
  • Danh từ: sự nhào trộn đất sét, Đất sét trộn, sự trộn đất sét, hỗn hợp đất sét, đất sét nhào trộn (cách âm), sự nhào đất...
"
  • / 'bægiɳ /, Danh từ: vải may bao, vải may túi, Kỹ thuật chung: sự đóng bao, sự đóng gói, Kinh tế: nguyên liệu làm bao,...
  • / 'gægiη /, Danh từ: sự sửa nguội, Xây dựng: sự nắn nguội,
  • / ´hə:liη /, Danh từ: môn bóng gậy cong (đặc biệt ở airơlân, giữa hai đội, mỗi đội có 15 người),
  • / ´bʌldʒiη /, Tính từ: lồi ra, phồng ra, phình lên, Cơ khí & công trình: sự làm lồi lên, sự làm phình ra, Xây dựng:...
  • / ´digiη /, Danh từ: sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ( (từ lóng) digs), sự tìm tòi, sự nghiên cứu, ( số nhiều) mỏ vàng; mỏ, ( số nhiều) (thông tục) phòng thuê có đồ...
  • / ´fɔgiη /, Hóa học & vật liệu: tạo mù, Kỹ thuật chung: sự tạo màng, Kinh tế: sự tạo sương mù,
  • đổ ngang, khối xây chèn,
  • sự đẩy nhẹ, sự tách tầng,
  • Danh từ: sự nút, sự bịt kín, nút cách âm, mặt phân cách âm, sự đặt cầu khoan, sự nút, sự phun vữa ximăng, hãm đảo pha, hãm đấu...
  • / 'hæηiη /, Danh từ: sự treo, sự treo cổ, ( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dốc, đường dốc xuống, Tính từ: treo, Đáng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top