Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Humidified” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / hju´midi¸faiə /, Danh từ: dụng cụ làm ẩm, máy giữ độ ẩm không khí, Hóa học & vật liệu: bộ làm ẩm, Điện lạnh:...
  • không gian được làm ẩm,
  • không khí được làm ẩm,
  • máy phun ẩm hình nón,
  • máy phun ẩm dùng điện,
  • máy làm ẩm không khí,
  • máy gia ẩm kiểu phun, máy phun ẩm,
  • clapê máy làm ẩm, van của máy làm ẩm, van máy gia ẩm, van máy làm ẩm,
"
  • máy gia ẩm kiểu quay,
  • máy phun ẩm có khay,
  • máy gia ẩm công nghiệp, máy làm ẩm công nghiệp,
  • thiết bị làm ẩm (không khí) bằng hơi nước,
  • máy phun ẩm kiểu hở,
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ làm ẩm ô xy, bộ làm ẩm ô xy,
  • máy gia ẩm kiểu đĩa (quay),
  • máy gia ẩm (không khí) bằng phun hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top